Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ẩn cư


(từ cũ, nghĩa cũ) vivre en solitaire; vivre en ermite; mener une vie érémitique; mener une vie d'anachorète; vivre en reclus
nơi ẩn cư
retraite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.